Có 2 kết quả:

发明者 fā míng zhě ㄈㄚ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄜˇ發明者 fā míng zhě ㄈㄚ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

inventor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

inventor

Bình luận 0